incentive wage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incentive wage
Phát âm : /in'sentiv'weidʤ/
+ danh từ
- tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incentive wage"
- Những từ có chứa "incentive wage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tham chiến lương
Lượt xem: 679